Có 2 kết quả:

半公开 bàn gōng kāi ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄞ半公開 bàn gōng kāi ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) semi-overt
(2) more or less open

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) semi-overt
(2) more or less open

Bình luận 0